Nghĩa của từ linger trong tiếng Việt

linger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

linger

US /ˈlɪŋ.ɡɚ/
UK /ˈlɪŋ.ɡɚ/
"linger" picture

động từ

nán lại, đọng lại, lưu lại, sống lây lất (yếu), phảng phất

To take a long time to leave or disappear.

Ví dụ:

After the play had finished, we lingered for a while in the bar hoping to catch sight of the actors.

Sau khi vở kịch kết thúc, chúng tôi nán lại một lúc trong quán bar với hy vọng nhìn thấy các diễn viên.