Nghĩa của từ linear trong tiếng Việt
linear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
linear
US /ˈlɪn.i.ɚ/
UK /ˈlɪn.i.ɚ/

tính từ
tuyến, bằng đường kẻ, (thuộc) chiều dài
Consisting of relating to lines or length.
Ví dụ:
Linear features, such as walls and roads, are easy to see from the air because they cut across natural features.
Các đối tượng địa lý dạng tuyến, chẳng hạn như tường và đường, có thể dễ dàng nhìn thấy từ trên không vì chúng cắt ngang các đối tượng địa lý tự nhiên.