Nghĩa của từ lineament trong tiếng Việt

lineament trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lineament

US /ˈlɪn.i.ə.mənt/
UK /ˈlɪn.i.ə.mənt/
"lineament" picture

danh từ

nét đặc trưng, nét, nét mặt

A typical feature or quality.

Ví dụ:

This film appears to have the lineaments of a classic.

Bộ phim này dường như có những nét đặc trưng của một bộ phim cổ điển.