Nghĩa của từ lighthearted trong tiếng Việt

lighthearted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lighthearted

US /ˈlɑɪtˌhɑrt̬·ɪd/

nhẹ dạ cả tin

tính từ

amusing and not serious:
Ví dụ:
The documentary takes a lighthearted look at the world of filmmaking.