Nghĩa của từ "license number" trong tiếng Việt
"license number" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
license number
US /ˈlaɪ.səns pleɪt ˌnʌm.bər/

danh từ
số đăng ký xe, số bằng lái
The official set of numbers and letters shown on the front and back of a road vehicle.
Ví dụ:
License number is the number on the license plate that identifies the car that bears it.
Số đăng ký xe là số trên biển số để xác định chiếc xe mang nó.