Nghĩa của từ lemur trong tiếng Việt
lemur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lemur
US /ˈliː.mɚ/
UK /ˈliː.mɚ/

danh từ
vượn cáo
A small animal from Madagascar, similar to a monkey with thick fur and a long tail, that lives in trees and is active at night.
Ví dụ:
Lemurs are the world's oldest living primates.
Vượn cáo là loài linh trưởng sống lâu đời nhất trên thế giới.
Từ liên quan: