Nghĩa của từ leakage trong tiếng Việt
leakage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leakage
US /ˈliː.kɪdʒ/
UK /ˈliː.kɪdʒ/

danh từ
sự rò rỉ, sự để lộ
An amount of liquid or gas escaping through a hole in something; an occasion when there is a leak.
Ví dụ:
a leakage of toxic waste into the sea
rò rỉ chất thải độc hại ra biển