Nghĩa của từ lawn trong tiếng Việt

lawn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lawn

US /lɑːn/
UK /lɑːn/
"lawn" picture

danh từ

bãi cỏ, vải batik

An area of ground covered in short grass in a garden or park, or used for playing a game on.

Ví dụ:

In summer, we have to mow the lawn twice a week.

Vào mùa hè, chúng tôi phải cắt cỏ hai lần một tuần.

Từ liên quan: