Nghĩa của từ lawfully trong tiếng Việt

lawfully trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lawfully

US /ˈlɑː.fəl.i/
UK /ˈlɑː.fəl.i/
"lawfully" picture

trạng từ

hợp pháp, đúng luật

In a way that is allowed or recognized by law; legally.

Ví dụ:

The jury agreed that the doctor had acted lawfully.

Bồi thẩm đoàn đồng ý rằng bác sĩ đã hành động hợp pháp.

Từ trái nghĩa: