Nghĩa của từ latency trong tiếng Việt

latency trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

latency

US /ˈleɪ.tən.si/
UK /ˈleɪ.tən.si/
"latency" picture

danh từ

độ trễ, sự tiềm ẩn

The delay before data begins to move after it has been sent an instruction to do so.

Ví dụ:

You might lose a customer if there is latency when they open an email.

Bạn có thể mất một khách hàng nếu có độ trễ khi họ mở email.