Nghĩa của từ laryngitis trong tiếng Việt

laryngitis trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

laryngitis

US /ˌler.ɪnˈdʒaɪ.t̬əs/
UK /ˌler.ɪnˈdʒaɪ.t̬əs/
"laryngitis" picture

danh từ

viêm thanh quản

An infection of the larynx, which often makes speaking painful.

Ví dụ:

Carol’s flu developed into laryngitis.

Bệnh cúm của Carol phát triển thành viêm thanh quản.