Nghĩa của từ larva trong tiếng Việt

larva trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

larva

US /ˈlɑːr.və/
UK /ˈlɑːr.və/
"larva" picture

danh từ

ấu trùng

An insect at the stage when it has just come out of an egg and looks like a short fat worm.

Ví dụ:

Many insect larvae are very different in appearance from adults.

Nhiều ấu trùng côn trùng có bề ngoài rất khác với con trưởng thành.