Nghĩa của từ lap trong tiếng Việt

lap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lap

US /læp/
UK /læp/
"lap" picture

danh từ

vòng chạy, vòng đua, lòng, đùi

The top surface of the upper part of the legs of a person who is sitting down.

Ví dụ:

She sat with her hands in her lap.

Cô ấy ngồi với hai tay trên đùi.

động từ

vượt hơn một vòng, vỗ

(of waves) to hit something gently, producing low sounds.

Ví dụ:

Waves lapped (at) the shore.

Sóng vỗ vào bờ.

Từ liên quan: