Nghĩa của từ landslide trong tiếng Việt
landslide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
landslide
US /ˈlænd.slaɪd/
UK /ˈlænd.slaɪd/

danh từ
sự lở đất, sự thắng phiếu lớn, thắng lợi long trời lở đất
A mass of rock and earth falling unexpectedly down a steep slope.
Ví dụ:
The house was buried beneath a landslide.
Ngôi nhà bị chôn vùi dưới một trận lở đất.