Nghĩa của từ landholder trong tiếng Việt

landholder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

landholder

US /ˈlændˌhoʊl.dɚ/
UK /ˈlændˌhoʊl.dɚ/

chủ đất

danh từ

someone who owns or rents an area of land:
Ví dụ:
MGM Mirage is the largest landholder on the Las Vegas strip.