Nghĩa của từ lambaste trong tiếng Việt
lambaste trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lambaste
US /læmˈbæst/
UK /læmˈbæst/
thịt cừu non
động từ
to criticize someone or something severely:
Ví dụ:
His first novel was well and truly lambasted by the critics.