Nghĩa của từ lambada trong tiếng Việt

lambada trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lambada

US /læmˈbɑː.də/
UK /læmˈbɑː.də/
"lambada" picture

danh từ

điệu nhảy lambada

A dance, originally from Brazil, in which two people hold each other closely and move their hips at the same time.

Ví dụ:

He bought the musical rights of about 300 lambada songs.

Ông ấy đã mua bản quyền âm nhạc của khoảng 300 bài hát điệu nhảy lambada.