Nghĩa của từ lamb trong tiếng Việt

lamb trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lamb

US /læm/
UK /læm/
"lamb" picture

danh từ

cừu non, người ngây thơ, người yếu đuối

A young sheep.

Ví dụ:

Lambs gamboling about in the fields.

Những con cừu non đang đánh nhau trên cánh đồng.

động từ

đẻ con (cừu)

(of a ewe) give birth to lambs.

Ví dụ:

Shetland sheep lamb very easily.

Cừu Shetland đẻ con rất dễ dàng.

Từ liên quan: