Nghĩa của từ lactate trong tiếng Việt

lactate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lactate

US /ˈlæk.teɪt/
UK /ˈlæk.teɪt/
"lactate" picture

động từ

chảy sữa, tiết sữa, cho bú

(of a woman or female mammal) to produce milk.

Ví dụ:

a concentrated dog food for lactating bitches

thức ăn đậm đặc dành cho chó cái đang cho con