Nghĩa của từ labial trong tiếng Việt
labial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
labial
US /ˈleɪ.bi.əl/
UK /ˈleɪ.bi.əl/

tính từ
(ngôn ngữ học) phát âm bằng môi, (thuộc về) môi
Labial sounds are consonant sounds made with the two lips.
Ví dụ:
/m/ and /p/ are labial sounds.
/m/ và /p/ là các âm phát âm bằng môi.
danh từ
âm môi
A speech sound made with the lips.
Ví dụ:
/m/, /p/, and /v/ in "me", "pea", and "very" are labials.
/m/, /p/, và /v/ trong "me", "pea", và "very" là các âm môi.