Nghĩa của từ kneecap trong tiếng Việt

kneecap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kneecap

US /ˈniː.kæp/
UK /ˈniː.kæp/
"kneecap" picture

danh từ

xương bánh chè

The bone at the front of the knee joint.

Ví dụ:

Your kneecaps are the bones at the front of your knees.

Xương bánh chè của chúng ta là xương ở phía trước đầu gối.

Từ đồng nghĩa:

động từ

đập vỡ xương bánh chè