Nghĩa của từ kiss trong tiếng Việt

kiss trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kiss

US /kɪs/
UK /kɪs/
"kiss" picture

danh từ

nụ hôn

A touch with the lips in kissing.

Ví dụ:

a quick kiss on the cheek

một nụ hôn vội vàng trên má

động từ

hôn

Touch with the lips as a sign of love, sexual desire, reverence, or greeting.

Ví dụ:

He kissed her on the lips.

Anh ấy hôn lên môi cô ấy.