Nghĩa của từ "king cobra" trong tiếng Việt
"king cobra" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
king cobra
US /kɪŋ ˈkəʊ.brə/

danh từ
rắn hổ mang chúa
A very large venomous tropical Asian elapid snake, Ophiophagus hannah, that feeds on snakes and other reptiles and extends its neck into a hood when alarmed.
Ví dụ:
The king cobra is stout and has a brown or olive-colored body with bands of black and white running down its length.
Rắn hổ mang chúa mập mạp và có thân màu nâu hoặc màu ô liu với các dải màu đen và trắng chạy dọc theo chiều dài của nó.
Từ liên quan: