Nghĩa của từ kindly trong tiếng Việt
kindly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kindly
US /ˈkaɪnd.li/
UK /ˈkaɪnd.li/

trạng từ
một cách tử tế, tốt bụng, vui lòng
In a kind way.
Ví dụ:
She spoke kindly to them.
Cô ấy đã nói chuyện tử tế với họ.
tính từ
tốt bụng, tử tế
Kind and caring.
Ví dụ:
The doctor was a quiet, kindly man.
Bác sĩ là một người đàn ông trầm tính, tốt bụng.
Từ đồng nghĩa: