Nghĩa của từ kilt trong tiếng Việt

kilt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kilt

US /kɪlt/
UK /kɪlt/
"kilt" picture

danh từ

váy kilt

A skirt made of tartan cloth that reaches to the knees and is traditionally worn by Scottish men; a similar skirt worn by women.

Ví dụ:

I have worn the kilt myself on occasion.

Bản thân tôi cũng đã từng mặc váy kilt vào một số dịp.