Nghĩa của từ keyboard trong tiếng Việt

keyboard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

keyboard

US /ˈkiː.bɔːrd/
UK /ˈkiː.bɔːrd/
"keyboard" picture

danh từ

bàn phím, bàn chữ, bảng điều khiển, bảng chuyển mạch

A panel of keys that operate a computer or typewriter.

Ví dụ:

You should clean your laptop's keyboard regularly.

Bạn nên vệ sinh bàn phím laptop thường xuyên.