Nghĩa của từ kabaragoya trong tiếng Việt

kabaragoya trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kabaragoya

US /kəˌbɑːrəˈɡəʊjə/
"kabaragoya" picture

danh từ

kỳ đà hoa, kỳ đà nước

A large water monitor (Varanus salvator) of southeastern Asia, the Malay archipelago, and the Philippines sometimes reaches a length of seven feet.

Ví dụ:

Kabaragoya prefers more aquatic habitats and can handle cooler temperatures.

Kỳ đà hoa thích môi trường sống dưới nước hơn và có thể chịu được nhiệt độ mát hơn.

Từ đồng nghĩa: