Nghĩa của từ junkyard trong tiếng Việt

junkyard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

junkyard

US /ˈdʒʌŋk.jɑːrd/
UK /ˈdʒʌŋk.jɑːrd/
"junkyard" picture

danh từ

bãi phế liệu

A place to which people take large things such as old furniture or machines that they no longer want.

Ví dụ:

My dad took me to the junkyard to find spare parts for our broken lawnmower.

Bố tôi đã đưa tôi đến bãi phế liệu để tìm phụ tùng thay thế cho máy cắt cỏ hỏng của chúng tôi.

Từ đồng nghĩa: