Nghĩa của từ "jump at" trong tiếng Việt
"jump at" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jump at
US /dʒʌmp æt/
UK /dʒʌmp æt/

cụm động từ
nắm lấy, chớp lấy, nắm bắt ngay, chộp lấy
To accept an opportunity, offer, etc. with enthusiasm.
Ví dụ:
When my boss offered me a promotion, I jumped at the opportunity to advance my career.
Khi sếp tôi đề nghị tôi thăng chức, tôi đã nhanh chóng nắm lấy cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp.