Nghĩa của từ jive trong tiếng Việt

jive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jive

US /dʒaɪv/
UK /dʒaɪv/
"jive" picture

danh từ

điệu nhảy jive, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, lời nói đùa

A fast dance that was very popular with young people in the 1940s and 1950s.

Ví dụ:

My father taught me how to do the jive.

Cha tôi đã dạy tôi cách nhảy điệu jive.

động từ

đùa, trêu ghẹo, nhảy điệu jive

To try to make someone believe something that is untrue.

Ví dụ:

Quit jiving me and just tell me where you were!

Đừng đùa với tôi nữa và nói cho tôi biết bạn đã ở đâu!

Từ đồng nghĩa: