Nghĩa của từ jittery trong tiếng Việt

jittery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jittery

US /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/
UK /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/
"jittery" picture

tính từ

bồn chồn lo sợ, kinh hãi

Anxious and nervous.

Ví dụ:

I felt jittery before going on stage.

Tôi cảm thấy bồn chồn trước khi lên sân khấu.