Nghĩa của từ jingle trong tiếng Việt

jingle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jingle

US /ˈdʒɪŋ.ɡəl/
UK /ˈdʒɪŋ.ɡəl/
"jingle" picture

động từ

leng keng, rung lắc

To make a pleasant gentle sound like small bells ringing; to make something do this.

Ví dụ:

The chimes jingled in the breeze.

Những tiếng chuông leng keng trong gió.

danh từ

nhạc chuông, tiếng leng keng

A short song or tune that is easy to remember and is used in advertising.

Ví dụ:

I wrote a song that they’re thinking of using as a jingle.

Tôi đã viết một bài hát mà họ đang nghĩ đến việc sử dụng làm nhạc chuông.