Nghĩa của từ jester trong tiếng Việt

jester trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jester

US /ˈdʒes.tɚ/
UK /ˈdʒes.tɚ/
"jester" picture

danh từ

gã hề, người hề

A man in the past whose job was to tell jokes and make people laugh.

Ví dụ:

a court jester

một gã hề trong cung điện