Nghĩa của từ jaw trong tiếng Việt

jaw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jaw

US /dʒɑː/
UK /dʒɑː/
"jaw" picture

danh từ

hàm, quai hàm, sự nhiều lời, sự răn dạy

The lower part of your face that moves when you open your mouth:
a broken jaw.

Ví dụ:

He has a square jaw.

Anh ta có cái hàm vuông.

động từ

nói lải nhải, răn dạy, chỉnh

Talk at length; chatter.

Ví dụ:

He could still hear men jawing away about the vacuum cleaners.

Anh vẫn có thể nghe thấy những người đàn ông đang nói lải nhải về máy hút bụi.

Từ liên quan: