Nghĩa của từ javelin trong tiếng Việt

javelin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

javelin

US /ˈdʒæv.lɪn/
UK /ˈdʒæv.lɪn/
"javelin" picture

danh từ

cây lao, môn ném lao

A light spear (= a long stick with a pointed end) that is thrown in a sporting event.

Ví dụ:

He hurled the javelin almost 100 metres.

Anh ấy đã ném lao đi xa gần 100 mét.