Nghĩa của từ javanese trong tiếng Việt
javanese trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
javanese
US /ˌdʒɑːvəˈniːz/

danh từ
mèo lông dài Colorpoint, mèo Javanese, người Java, tiếng Java
A domestic cat breed with pointed ears and short hair that is an oriental type.
Ví dụ:
The Javanese is a medium-sized cat with a long, tubular body.
Mèo Javanese là một giống mèo cỡ trung bình với thân hình ống dài.
tính từ
(thuộc) Java
Relating to Java, its people, or their language.
Ví dụ:
Javanese food
món ăn Java