Nghĩa của từ "Japanese Bobtail" trong tiếng Việt
"Japanese Bobtail" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Japanese Bobtail
US /ˌdʒæp.ənˈiːz ˈbɒb.teɪl/

danh từ
mèo cộc đuôi Nhật Bản
The Japanese Bobtail is a breed of domestic cat with an unusual bobtail more closely resembling the tail of a rabbit than that of other cats.
Ví dụ:
The Japanese Bobtail is an active, sweet, loving, and highly intelligent breed.
Mèo cộc đuôi Nhật Bản là giống mèo năng động, ngọt ngào, đáng yêu và rất thông minh.
Từ liên quan: