Nghĩa của từ jaggery trong tiếng Việt
jaggery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jaggery
US /ˈdʒæɡ.ɚ.i/
UK /ˈdʒæɡ.ɚ.i/

danh từ
đường thốt nốt
A type of solid dark sugar made in India from sugar cane and the sap (= the liquid that carries food inside a plant) of date palm trees.
Ví dụ:
They are made out of sesame seeds and jaggery.
Chúng được làm từ hạt mè và đường thốt nốt.