Nghĩa của từ jade trong tiếng Việt
jade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jade
US /dʒeɪd/
UK /dʒeɪd/

danh từ
ngọc bích, ngọc phỉ thúy, vật làm bằng ngọc bích, màu xanh ngọc bích
A hard stone that is usually green and is used in making jewellery and beautiful objects.
Ví dụ:
a jade necklace
một chiếc vòng cổ bằng ngọc bích
tính từ
(thuộc) màu xanh ngọc bích, làm bằng ngọc bích
Bright green in color.
Ví dụ:
She was wearing a jade silk dress.
Cô ấy mặc một chiếc váy lụa màu xanh ngọc bích.