Nghĩa của từ ivy trong tiếng Việt

ivy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ivy

US /ˈaɪ.vi/
UK /ˈaɪ.vi/
"ivy" picture

danh từ

cây thường xuân

A woody evergreen Eurasian climbing plant, typically having shiny, dark green five-pointed leaves.

Ví dụ:

The walls of the castle are covered with ivy.

Các bức tường của lâu đài được bao phủ bởi cây thường xuân.

Từ liên quan: