Nghĩa của từ it trong tiếng Việt

it trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

it

US /ɪt/
UK /ɪt/
"it" picture

danh từ

(ngành/ môn) công nghệ thông tin

Information technology: the science and activity of using computers and software to store and send information.

Ví dụ:

IT is currently a hot field.

Công nghệ thông tin đang là lĩnh vực hot hiện nay.

đại từ

nó, cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết, hoàn cảnh, tình hình chung

Used to refer to a thing previously mentioned or easily identified.

Ví dụ:

A room with two beds in it.

Một căn phòng có hai giường trong .

Từ đồng nghĩa: