Nghĩa của từ irresolute trong tiếng Việt
irresolute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
irresolute
US /ɪˈrez.əl.uːt/
UK /ɪˈrez.əl.uːt/

tính từ
không chắc chắn, do dự, không quyết đoán, phân vân, lưỡng lự
Not able or willing to take decisions or actions.
Ví dụ:
an irresolute reply
một câu trả lời không chắc chắn
Từ đồng nghĩa: