Nghĩa của từ inveterate trong tiếng Việt

inveterate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inveterate

US /ɪnˈvet̬.ɚ.ət/
UK /ɪnˈvet̬.ɚ.ət/

thâm căn cố đế

tính từ

someone who does something very often and cannot stop doing it:
Ví dụ:
I never trust anything he says - the man's an inveterate liar.