Nghĩa của từ investor trong tiếng Việt

investor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

investor

US /ɪnˈves.t̬ɚ/
UK /ɪnˈves.t̬ɚ/
"investor" picture

danh từ

người đầu tư, nhà đầu tư

A person or organization that puts money into financial plans, property, etc. with the expectation of achieving a profit.

Ví dụ:

Foreign investors in the British commercial property sector.

Các nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực bất động sản thương mại của Anh.

Từ đồng nghĩa: