Nghĩa của từ intuitive trong tiếng Việt
intuitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
intuitive
US /ɪnˈtuː.ɪ.t̬ɪv/
UK /ɪnˈtuː.ɪ.t̬ɪv/

tính từ
thuộc về trực giác
Using or based on what one feels to be true even without conscious reasoning; instinctive.
Ví dụ:
I had an intuitive conviction that there was something unsound in him.
Tôi có một trực giác tin chắc rằng có điều gì đó không ổn ở anh ta.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: