Nghĩa của từ introduction trong tiếng Việt
introduction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
introduction
US /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/
UK /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/

danh từ
lời giới thiệu, sự giới thiệu, lời mở đầu, khúc mở đầu, sự ra đời, sự đưa vào, sự vỡ lòng
1.
An occasion when something is put into use or brought to a place for the first time.
Ví dụ:
The introduction of new working practices has dramatically improved productivity.
Sự ra đời của các phương thức làm việc mới đã cải thiện đáng kể năng suất.
2.
The first part of something.
Ví dụ:
Have you read the introduction to the third edition?
Bạn đã đọc lời mở đầu về ấn bản thứ ba chưa?