Nghĩa của từ into trong tiếng Việt
into trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
into
US /ˈɪn.tuː/
UK /ˈɪn.tuː/

giới từ
vào trong, thành ra, hóa ra, với
Expressing movement or action with the result that someone or something becomes enclosed or surrounded by something else.
Ví dụ:
Cover the bowl and put it into the fridge.
Đậy vung và cho vào trong tủ lạnh.