Nghĩa của từ interview trong tiếng Việt

interview trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

interview

US /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/
UK /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/
"interview" picture

danh từ

cuộc phỏng vấn, sự gặp gỡ, cuộc nói chuyện riêng

A meeting of people face to face, especially for consultation.

Ví dụ:

I had an interview for a job with a publisher.

Tôi đã có một cuộc phỏng vấn cho một công việc với một nhà xuất bản.

động từ

phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng

Hold an interview with (someone).

Ví dụ:

He arrived to be interviewed by a local TV station about the level of unemployment.

Anh ấy đến để được phỏng vấn bởi một đài truyền hình địa phương về mức độ thất nghiệp.