Nghĩa của từ internally trong tiếng Việt

internally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

internally

US /ɪnˈtɝː.nəl.i/
UK /ɪnˈtɝː.nəl.i/
"internally" picture

trạng từ

nội bộ, ở bên trong, một cách thầm kín, trong lòng

On the inside of something.

Ví dụ:

internally connected rooms

phòng kết nối nội bộ