Nghĩa của từ insulation trong tiếng Việt
insulation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
insulation
US /ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/
UK /ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/

danh từ
sự cách ly, sự cách nhiệt, sự cách điện
The act of protecting something with a material that prevents heat, sound, electricity, etc. from passing through; the materials used for this.
Ví dụ:
foam insulation
xốp cách nhiệt
Từ liên quan: